Ngành Ưu Tiên Định Cư Úc - Cơ Hội Vàng Để Định Cư Lâu Dài

Ngành Ưu Tiên Định Cư Úc - Cơ Hội Vàng Để Định Cư Lâu Dài

Bạn đang tìm kiếm con đường định cư tại Úc? Việc lựa chọn ngành ưu tiên định cư Úc là chìa khóa để tăng cơ hội nhận visa và xây dựng cuộc sống mới tại xứ sở chuột túi. Trong bài viết này, Quốc Tịch Thứ Hai sẽ giúp bạn khám phá các ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc, lợi ích, và cách tận dụng cơ hội này!

Ngành ưu tiên định cư Úc là gì?

Ngành ưu tiên định cư Úc là các ngành nghề nằm trong danh sách do Chính phủ Úc ban hành, nhằm thu hút lao động có kỹ năng cao để đáp ứng nhu cầu nhân lực và phát triển kinh tế. Các danh sách chính bao gồm:

Ngành ưu tiên định cư Úc nằm trong danh sách do Chính phủ Úc ban hành

Ngành ưu tiên định cư Úc nằm trong danh sách do Chính phủ Úc ban hành

  • Priority Migration Skilled Occupation List (PMSOL): Gồm 44 ngành nghề quan trọng, được ưu tiên xét duyệt visa tay nghề.

  • Medium and Long-term Strategic Skills List (MLTSSL): Bao gồm 216 ngành nghề thiếu hụt nhân lực trong trung và dài hạn.

  • Regional Occupation List (ROL): Tập trung vào các ngành nghề cần thiết tại các khu vực vùng miền (Regional Areas).

Theo Bộ Di trú Úc, các ngành này được cập nhật thường xuyên dựa trên nhu cầu thị trường lao động. Hiện tại, Chính phủ Úc tiếp tục ưu tiên các ngành như y tế, công nghệ thông tin, và kỹ thuật để giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân lực.

Xem thêm: Lá Cờ Úc: Thiết Kế Màu Sắc, Ý Nghĩa Biểu Tượng Của Nước Úc

Danh sách ngành ưu tiên định cư Úc hiện tại

Danh sách dưới đây được xem là những ngành nghề có nhu cầu cao nhất, giúp hồ sơ định cư của ứng viên được xét duyệt nhanh chóng và ưu tiên đặc biệt.

  1. Giám đốc điều hành – Chief Executive or Managing Director với mã ngành là 111111

  2. Quản lý dự án xây dựng – Construction Project Manager với mã ngành là 133111

  3. Kế toán tổng hợp – Accountant (General) với mã ngành là 221111

  4. Kế toán quản lý – Management Accountant với mã ngành là 221112

  5. Kế toán thuế – Taxation Accountant với mã ngành là 221113

  6. Kiểm toán độc lập – External Auditor với mã ngành là 221213

  7. Kiểm toán nội bộ – Internal Auditor với mã ngành là 221214

  8. Kiểm sát viên – Surveyor với mã ngành là 232212

  9. Kỹ thuật viên vẽ bản đồ – Cartographer với mã ngành là 232213

  10. Nghiên cứu viên không gian – Other Spatial Scientist với mã ngành là 232214

  11. Kỹ sư xây dựng – Civil Engineer với mã ngành là 233211

  12. Kỹ sư địa kỹ thuật – Geotechnical Engineer với mã ngành là 233212

  13. Kỹ sư kết cấu – Structural Engineer với mã ngành là 233214

  14. Kỹ sư vận tải – Transport Engineer với mã ngành là 233215

  15. Kỹ sư điện – Electrical Engineer với mã ngành là 233311

  16. Kỹ sư cơ khí – Mechanical Engineer với mã ngành là 233512

  17. Kỹ sư khai thác (trừ dầu khí) – Mining Engineer (excluding Petroleum) với mã ngành là 233611

  18. Kỹ sư dầu khí – Petroleum Engineer với mã ngành là 233612

  19. Nhà khoa học thí nghiệm y học – Medical Laboratory Scientist với mã ngành là 234611

  20. Bác sĩ thú y – Veterinarian với mã ngành là 234711

  21. Dược sĩ bệnh viện – Hospital Pharmacist với mã ngành là 251511

  22. Dược sĩ công nghiệp – Industrial Pharmacist với mã ngành là 251512

  23. Dược sĩ bán lẻ – Retail Pharmacist với mã ngành là 251513

  24. Chuyên viên chỉnh hình hoặc phục hình – Orthotist or Prosthetist với mã ngành là 251912

  25. Bác sĩ đa khoa – General Practitioner với mã ngành là 253111

  26. Bác sĩ quân y – Resident Medical Officer với mã ngành là 253112

  27. Bác sĩ tâm lý – Psychiatrist với mã ngành là 253411

  28. Bác sĩ khác – Medical Practitioners nec với mã ngành là 253999

  29. Nữ hộ sinh – Midwife với mã ngành là 254111

  30. Y tá chăm sóc người cao tuổi – Registered Nurse (Aged Care) với mã ngành là 254412

  31. Y tá chăm sóc đặc biệt/cấp cứu – Registered Nurse (Critical Care and Emergency) với mã ngành là 254415

  32. Y tá mảng y tế – Registered Nurse (Medical) với mã ngành là 254418

  33. Y tá sức khỏe tâm thần – Registered Nurse (Mental Health) với mã ngành là 254422

  34. Y tá ngoại phẫu – Registered Nurse (Perioperative) với mã ngành là 254423

  35. Y tá khác – Registered Nurses nec với mã ngành là 254499

  36. Chuyên gia đa phương tiện – Multimedia Specialist với mã ngành là 261211

  37. Lập trình viên phân tích – Analyst Programmer với mã ngành là 261311

  38. Lập trình viên phát triển – Developer Programmer với mã ngành là 261312

  39. Kỹ sư phần mềm – Software Engineer với mã ngành là 261313

  40. Kỹ sư phần mềm và ứng dụng khác – Software and Applications Programmers nec với mã ngành là 261399

  41. Chuyên viên bảo mật công nghệ thông tin – ICT Security Specialist với mã ngành là 262112

  42. Cán bộ công tác xã hội – Social Worker với mã ngành là 272511

  43. Người lập kế hoạch bảo trì – Maintenance Planner với mã ngành là 312911

  44. Đầu bếp – Chef với mã ngành là 351311

Ngành y tế và điều dưỡng thiếu hụt nhân sự tại Úc

Ngành y tế và điều dưỡng thiếu hụt nhân sự tại Úc

Lợi ích khi chọn ngành ưu tiên đi định cư tại Úc

Việc chọn ngành nghề trong danh sách ưu tiên mang lại nhiều lợi thế:

  • Ưu tiên xét duyệt visa: Hồ sơ thuộc PMSOL hoặc MLTSSL được xử lý nhanh hơn, đặc biệt với visa tay nghề như Subclass 189 (độc lập) hoặc Subclass 190 (đề cử bang).

  • Cơ hội việc làm cao: Các ngành ưu tiên thường có nhu cầu nhân lực lớn, đảm bảo thu nhập ổn định (ví dụ: y tá 70,000-95,000 AUD/năm, CNTT lên đến 120,000 AUD/năm).

  • Định cư lâu dài: Sau 2-3 năm làm việc, bạn có thể xin thẻ thường trú nhân (PR) và tiến tới quốc tịch Úc.

  • Hỗ trợ vùng miền: Các bang như Tây Úc (Perth) và Nam Úc (Adelaide) cung cấp chính sách ưu đãi cho lao động tại khu vực Regional, như thời gian làm việc sau tốt nghiệp dài hơn và chi phí sinh hoạt thấp.

Hành trình định cư với ngành ưu tiên

Để định cư Úc thông qua ngành ưu tiên, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Đánh giá trình độ: Kiểm tra xem ngành nghề của bạn có trong danh sách PMSOL, MLTSSL, hoặc ROL không. Cần bằng cấp, kinh nghiệm làm việc, và tiếng Anh (IELTS 6.0 hoặc PTE 50 trở lên).

  2. Nộp Expression of Interest (EOI): Thông qua hệ thống SkillSelect, bạn cần đạt tối thiểu 65-75 điểm di trú (tùy bang).

  3. Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm bằng cấp, chứng chỉ nghề, lý lịch tư pháp, và giấy tờ tài chính.

  4. Xin visa tay nghề: Các visa phổ biến bao gồm Subclass 189, 190, hoặc 491 (vùng Regional, thời hạn 5 năm).

  5. Làm việc và xin PR: Sau 2-3 năm làm việc tại Úc, bạn có thể nộp đơn xin thường trú nhân.

Lưu ý: Mỗi bang có danh sách ngành ưu tiên riêng. Ví dụ, Queensland ưu tiên ngành xây dựng, trong khi Nam Úc tập trung vào y tế và tâm lý học. Hãy kiểm tra kỹ yêu cầu của bang bạn chọn.

Có thể bạn quan tâm: Giải Quần Vợt Úc Mở Rộng - Cập Nhật Tin Tức Quần Vợt Úc

Nam Úc tập trung vào y tế và tâm lý học

Nam Úc tập trung vào y tế và tâm lý học

Chọn ngành ưu tiên định cư Úc là bước đi chiến lược để hiện thực hóa giấc mơ định cư tại quốc gia đáng sống này. Với nhu cầu nhân lực cao trong các lĩnh vực y tế, CNTT, kỹ thuật, và giáo dục, đây là thời điểm lý tưởng để bạn bắt đầu. Hãy liên hệ Quốc Tịch Thứ Hai tại quoctichthuhai.com để được tư vấn đầu tư định cư Úc!

Bắt đầu trò chuyện